Trang chủ214680 • KOSDAQ
add
DR tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 ₩ - 2.035,00 ₩
Phạm vi một năm
1.680,00 ₩ - 4.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,40 T KRW
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,34 T | 18,44% |
Chi phí hoạt động | 14,20 T | 20,13% |
Thu nhập ròng | -5,11 T | -11,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,69 | 5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,93 Tr | 277,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,91 T | -14,32% |
Tổng tài sản | 179,35 T | 9,35% |
Tổng nợ | 106,55 T | 34,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 T | -11,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 T | -6.821,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 T | 262,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 948,03 Tr | -37,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -236,95% |
Dòng tiền tự do | -973,53 Tr | 86,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
338