Trang chủ214680 • KOSDAQ
add
DR tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.115,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Phạm vi một năm
1.997,00 ₩ - 4.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,24 T KRW
Số lượng trung bình
387,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,60 T | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 14,14 T | 40,22% |
Thu nhập ròng | -4,49 T | -1.335,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,89 | -1.175,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,94 Tr | -100,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,01 T | -10,51% |
Tổng tài sản | 185,41 T | 24,52% |
Tổng nợ | 107,18 T | 96,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,49 T | -1.335,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,92 T | -319,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 T | 112,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,22 T | -71,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 T | -22,51% |
Dòng tiền tự do | -3,71 T | 10,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
338