Trang chủ2146 • TYO
add
UT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.422,00 ¥ - 2.456,00 ¥
Phạm vi một năm
1.557,00 ¥ - 3.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,50 T JPY
Số lượng trung bình
328,39 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,87 T | 38,09% |
Chi phí hoạt động | 6,46 T | 8,19% |
Thu nhập ròng | 645,00 Tr | 0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -27,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 34,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,71 T | 8,15% |
Tổng tài sản | 66,35 T | -3,08% |
Tổng nợ | 30,02 T | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,00 Tr | 0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
70.200