Trang chủ2146 • TYO
add
UT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.928,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.953,00 ¥ - 2.001,00 ¥
Phạm vi một năm
1.557,00 ¥ - 3.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,28 T JPY
Số lượng trung bình
302,59 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
7,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,48 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | 8,33% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | -12,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,42 T | 25,07% |
Tổng tài sản | 74,52 T | 11,47% |
Tổng nợ | 34,60 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | -12,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
58.855