Trang chủ2148 • TYO
add
ITmedia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.491,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Phạm vi một năm
877,00 ¥ - 2.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,29 T JPY
Số lượng trung bình
65,87 N
Tỷ số P/E
20,57
Tỷ lệ cổ tức
6,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 737,00 Tr | 9,84% |
Thu nhập ròng | 363,00 Tr | -16,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,17 | -15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,00 Tr | -19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 T | -13,29% |
Tổng tài sản | 10,04 T | -9,74% |
Tổng nợ | 1,54 T | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,00 Tr | -16,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,00 Tr | -23,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,00 Tr | 85,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 398,00 Tr | 78,48% |
Dòng tiền tự do | 439,25 Tr | -19,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
339