Trang chủ215000 • KOSDAQ
add
Golfzon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
64.300,00 ₩ - 65.700,00 ₩
Phạm vi một năm
56.900,00 ₩ - 79.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
404,14 T KRW
Số lượng trung bình
17,31 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,98 T | -21,31% |
Chi phí hoạt động | 62,23 T | -11,15% |
Thu nhập ròng | -9,62 T | -231,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,35 | -267,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,19 T | -19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -249,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,75 T | 24,02% |
Tổng tài sản | 665,50 T | 4,37% |
Tổng nợ | 218,80 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,62 T | -231,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,44 T | 191,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 T | -114,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 T | 151,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,24 T | 226,77% |
Dòng tiền tự do | 18,80 T | 305,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2000
Trang web
Nhân viên
267