Trang chủ215000 • KOSDAQ
add
Golfzon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.100,00 ₩ - 68.900,00 ₩
Phạm vi một năm
63.000,00 ₩ - 95.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
429,87 T KRW
Số lượng trung bình
18,18 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,71 T | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 63,02 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | 18,93 T | 20,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | 20,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,08 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 T | -10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,92 T | -32,60% |
Tổng tài sản | 668,68 T | 12,01% |
Tổng nợ | 230,53 T | 15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,93 T | 20,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,56 T | 199,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,30 T | -82,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,11 T | 1,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 T | -75,64% |
Dòng tiền tự do | 7,20 T | 124,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2000
Trang web
Nhân viên
540