Trang chủ2150 • HKG
add
Nayuki Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 3,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T HKD
Số lượng trung bình
21,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 410,25 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | -217,60 Tr | -758,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,10 | -770,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,72 Tr | -115,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -6,23% |
Tổng tài sản | 6,61 T | -8,95% |
Tổng nợ | 2,23 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,60 Tr | -758,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,90 Tr | -73,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,69 Tr | 107,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,26 Tr | -19,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,13 Tr | 90,19% |
Dòng tiền tự do | 20,06 Tr | -78,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
6.603