Trang chủ2150 • TADAWUL
add
National Company for Glass Indstrs SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
46,05 SAR - 47,10 SAR
Phạm vi một năm
38,95 SAR - 59,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T SAR
Số lượng trung bình
196,07 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,89 Tr | -6,45% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | -31,40% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,63 | -10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,19 Tr | 26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,03 Tr | 80,81% |
Tổng tài sản | 832,98 Tr | 5,65% |
Tổng nợ | 78,69 Tr | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,99 Tr | -185,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,47 Tr | 2.891,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,20 Tr | -13,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,29 Tr | 248,37% |
Dòng tiền tự do | -35,09 Tr | -560,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1990
Trang web