Trang chủ2150 • TADAWUL
add
National Company for Glass Indstrs SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,30 SAR - 43,25 SAR
Phạm vi một năm
38,65 SAR - 59,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T SAR
Số lượng trung bình
244,18 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,28 Tr | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 18,12% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,80 | -27,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,40 Tr | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,95 Tr | -53,26% |
Tổng tài sản | 843,04 Tr | 4,35% |
Tổng nợ | 70,65 Tr | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,51 N | -98,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 Tr | -159,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | -281,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,45 Tr | -190,96% |
Dòng tiền tự do | -7,81 Tr | -141,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1990
Trang web