Trang chủ2150 • TYO
add
CareNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
653,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
608,00 ¥ - 657,00 ¥
Phạm vi một năm
405,00 ¥ - 1.149,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,50 T JPY
Số lượng trung bình
127,63 N
Tỷ số P/E
21,74
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 16,94% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 12,50% |
Thu nhập ròng | 282,29 Tr | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,86 Tr | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 T | -17,69% |
Tổng tài sản | 13,58 T | 6,03% |
Tổng nợ | 2,17 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,29 Tr | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
345