Trang chủ2150 • TYO
add
CareNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
677,00 ¥ - 694,00 ¥
Phạm vi một năm
405,00 ¥ - 762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,39 T JPY
Số lượng trung bình
135,21 N
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 4,65% |
Thu nhập ròng | 428,24 Tr | 38,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,32 | 31,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,05 Tr | 16,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | -10,75% |
Tổng tài sản | 13,29 T | -1,62% |
Tổng nợ | 2,37 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,24 Tr | 38,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
400