Trang chủ215100 • KOSDAQ
add
RoboRobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.545,00 ₩ - 4.765,00 ₩
Phạm vi một năm
3.110,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,89 T KRW
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 22,79% |
Thu nhập ròng | -49,11 Tr | 68,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | 72,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,23 Tr | -105,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 155,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | -16,41% |
Tổng tài sản | 33,40 T | 0,33% |
Tổng nợ | 2,35 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,11 Tr | 68,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,13 Tr | -24,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 345,10 Tr | 162,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,86 Tr | -188,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,96 Tr | 583,54% |
Dòng tiền tự do | -1,92 T | -694,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
63