Trang chủ215100 • KOSDAQ
add
RoboRobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.100,00 ₩ - 4.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.110,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
215,32
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 20,17% |
Thu nhập ròng | 46,82 Tr | -92,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -92,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,13 Tr | -209,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | -9,61% |
Tổng tài sản | 33,47 T | 1,68% |
Tổng nợ | 2,65 T | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,82 Tr | -92,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,96 Tr | -185,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,76 Tr | -109,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,69 Tr | -1.036,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -714,04 Tr | -170,79% |
Dòng tiền tự do | -797,53 Tr | -486,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
60