Trang chủ215200 • KOSDAQ
add
MegaStudyEdu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.600,00 ₩ - 42.450,00 ₩
Phạm vi một năm
38.700,00 ₩ - 68.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
467,41 T KRW
Số lượng trung bình
38,18 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,42 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 93,75 T | 7,01% |
Thu nhập ròng | 22,62 T | -29,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | -26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,70 T | -15,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,61 T | 55,51% |
Tổng tài sản | 904,73 T | 0,91% |
Tổng nợ | 433,82 T | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,62 T | -29,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,94 T | -35,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,48 T | 146,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,96 T | -803,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,46 T | -87,04% |
Dòng tiền tự do | -29,60 T | 26,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.668