Trang chủ215200 • KOSDAQ
add
MegaStudyEdu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.000,00 ₩ - 49.000,00 ₩
Phạm vi một năm
36.900,00 ₩ - 61.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
519,16 T KRW
Số lượng trung bình
35,34 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,42 T | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 108,02 T | -4,22% |
Thu nhập ròng | -34,86 T | -3.989,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,67 | -3.721,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,39 T | 75,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,13 T | 47,47% |
Tổng tài sản | 878,34 T | -8,07% |
Tổng nợ | 411,60 T | -11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,86 T | -3.989,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,94 T | 17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,11 T | 72,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 T | -716,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,77 T | 672,62% |
Dòng tiền tự do | 18,76 T | 150,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.677