Trang chủ215200 • KOSDAQ
add
MegaStudyEdu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.100,00 ₩ - 50.800,00 ₩
Phạm vi một năm
36.900,00 ₩ - 56.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
545,01 T KRW
Số lượng trung bình
23,47 N
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,67 T | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 103,53 T | -9,28% |
Thu nhập ròng | 21,37 T | 20,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 26,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,41 T | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,41 T | 3,66% |
Tổng tài sản | 904,09 T | -6,66% |
Tổng nợ | 435,11 T | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,37 T | 20,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,93 T | -24,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,68 T | -316,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,22 T | 85,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,11 T | -181,01% |
Dòng tiền tự do | 43,53 T | -70,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.508