Trang chủ215360 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.520,00 ₩ - 9.890,00 ₩
Phạm vi một năm
8.210,00 ₩ - 15.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,03 T KRW
Số lượng trung bình
110,30 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,72 T | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 15,79 T | 11,73% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | -46,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -49,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,12 T | 4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,96 T | 452,21% |
Tổng tài sản | 351,88 T | 9,91% |
Tổng nợ | 240,09 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | -46,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,28 T | 181,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,53 T | -712,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,72 T | 1.789,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 T | -2.128,04% |
Dòng tiền tự do | 7,13 T | 358,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
327