Trang chủ215360 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.300,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Phạm vi một năm
8.210,00 ₩ - 17.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,02 T KRW
Số lượng trung bình
29,06 N
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,07 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 14,69 T | 29,09% |
Thu nhập ròng | 4,64 T | -40,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -41,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 T | -35,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,08 T | 233,54% |
Tổng tài sản | 324,54 T | 4,01% |
Tổng nợ | 212,59 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 T | -40,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,50 T | 447,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | 87,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | -118,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,30 T | 2.192,38% |
Dòng tiền tự do | 8,47 T | 182,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
349