Trang chủ215380 • KOSDAQ
add
Woojung BIO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.819,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ₩ - 1.894,00 ₩
Phạm vi một năm
1.157,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,76 T KRW
Số lượng trung bình
325,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 T | -18,16% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 17,56% |
Thu nhập ròng | -2,08 T | -29,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,03 | -58,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -458,22 Tr | -182,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -8,24% |
Tổng tài sản | 92,44 T | -3,58% |
Tổng nợ | 65,14 T | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 T | -29,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 T | 72,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,25 Tr | 357,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -372,15 Tr | -52,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | 121,23% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | 1.591,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
157