Trang chủ2153 • TYO
add
E J Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.593,00 ¥ - 1.611,00 ¥
Phạm vi một năm
1.411,00 ¥ - 1.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,74 T JPY
Số lượng trung bình
38,69 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 21,35% |
Thu nhập ròng | 799,00 Tr | 41,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,75 Tr | -20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 T | 15,50% |
Tổng tài sản | 52,15 T | 24,62% |
Tổng nợ | 21,97 T | 70,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 799,00 Tr | 41,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.947