Trang chủ215480 • KOSDAQ
add
Toebox Korea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.775,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Phạm vi một năm
2.195,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,66 T KRW
Số lượng trung bình
179,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 6,68 T | -3,49% |
Thu nhập ròng | -899,90 Tr | -227,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,61 | -240,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,64 Tr | -24,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | -17,44% |
Tổng tài sản | 42,67 T | 2,75% |
Tổng nợ | 9,83 T | 20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,90 Tr | -227,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 T | 25,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 T | 5,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 734,44 Tr | -67,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,80 Tr | -355,73% |
Dòng tiền tự do | 2,69 T | 306,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31