Trang chủ2154 • TYO
add
Open Up Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.812,00 ¥ - 1.863,00 ¥
Phạm vi một năm
1.588,00 ¥ - 2.426,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
168,33 T JPY
Số lượng trung bình
182,28 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,37 T | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 7,58 T | 16,80% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 T | 25,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,15 T | 30,25% |
Tổng tài sản | 114,52 T | 13,46% |
Tổng nợ | 42,81 T | 17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -158,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,00 Tr | -481,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,00 Tr | 89,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 T | -71,24% |
Dòng tiền tự do | -3,10 T | -412,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
32.739