Trang chủ2155 • HKG
add
Morimatsu International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,92 $ - 6,37 $
Phạm vi một năm
3,46 $ - 8,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T HKD
Số lượng trung bình
16,34 Tr
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -5,37% |
Chi phí hoạt động | 309,13 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 180,68 Tr | -14,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | -9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,97 Tr | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 34,30% |
Tổng tài sản | 8,91 T | -0,27% |
Tổng nợ | 3,63 T | -20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,68 Tr | -14,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,16 Tr | 287,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,41 Tr | -620,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,79 Tr | -149,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,77 Tr | 105,41% |
Dòng tiền tự do | 95,91 Tr | 275,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.347