Trang chủ215600 • KOSDAQ
add
SillaJen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ₩ - 4.440,00 ₩
Phạm vi một năm
1.873,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
528,86 T KRW
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 230,45% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | 128,12% |
Thu nhập ròng | -6,89 T | -11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -451,20 | -185,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,45 T | -23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,27 T | 145,99% |
Tổng tài sản | 149,02 T | 94,25% |
Tổng nợ | 17,20 T | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 T | -11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 T | 47,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,26 T | -1.079,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,46 Tr | 91,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,11 T | -192,43% |
Dòng tiền tự do | -11,03 T | -236,55% |
Giới thiệu
SillaJen, Inc. is a South Korea-based biotechnology company, with offices in Busan, Yangsan and Seoul, South Korea, and San Francisco, California. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
43