Trang chủ2156 • TYO
add
Saylor Advertising Inc
Giá đóng cửa hôm trước
441,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
440,00 ¥ - 474,00 ¥
Phạm vi một năm
276,00 ¥ - 922,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T JPY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,00 Tr | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -208,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,13 | -223,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,50 Tr | -678,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,00 Tr | -7,81% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -2,34% |
Tổng nợ | 1,83 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -208,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
172