Trang chủ2156 • TYO
add
Saylor Advertising Inc
Giá đóng cửa hôm trước
351,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
344,00 ¥ - 351,00 ¥
Phạm vi một năm
268,00 ¥ - 922,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
43,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,00 Tr | -11,24% |
Chi phí hoạt động | 412,00 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -152,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | -159,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,50 Tr | -220,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 325,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,00 Tr | -16,58% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -1,65% |
Tổng nợ | 2,52 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -152,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
172