Trang chủ215790 • KOSDAQ
add
Inno Instrument
Giá đóng cửa hôm trước
456,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
448,00 ₩ - 466,00 ₩
Phạm vi một năm
430,00 ₩ - 1.285,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,19 T KRW
Số lượng trung bình
354,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 T | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 9,97 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | -8,91 T | -140,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,66 | -126,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,72 T | -28,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,56 T | -39,95% |
Tổng tài sản | 106,31 T | -11,95% |
Tổng nợ | 39,89 T | 53,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,91 T | -140,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 T | -3,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 817,05 Tr | 45,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,43 Tr | 86,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | 73,49% |
Dòng tiền tự do | -1,88 T | -159,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38