Trang chủ2157 • HKG
add
Lepu Biopharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,47 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 5,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 T HKD
Số lượng trung bình
16,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,26 Tr | 226,62% |
Chi phí hoạt động | 196,34 Tr | 29,12% |
Thu nhập ròng | -109,47 Tr | -282,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,36 | -155,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,18 Tr | 24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,99 Tr | -4,50% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -4,35% |
Tổng nợ | 1,60 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,47 Tr | -282,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,63 Tr | 53,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,06 Tr | -122,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 104,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,18 Tr | 27,72% |
Dòng tiền tự do | -62,25 Tr | -7,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
498