Trang chủ2158 • HKG
add
Yidu Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,50 $ - 5,86 $
Phạm vi một năm
2,82 $ - 9,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T HKD
Số lượng trung bình
15,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,72 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 127,38 Tr | -9,15% |
Thu nhập ròng | -21,72 Tr | 42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,19 | 37,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,74 Tr | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -11,52% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -3,95% |
Tổng nợ | 680,97 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,72 Tr | 42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,31 Tr | 59,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,60 Tr | -487,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,17 Tr | -1.354,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,84 Tr | -390,02% |
Dòng tiền tự do | -33,47 Tr | 23,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
866