Trang chủ2158 • TYO
add
FRONTEO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
558,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
563,00 ¥ - 600,00 ¥
Phạm vi một năm
452,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,54 T JPY
Số lượng trung bình
172,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 758,00 Tr | -20,29% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 153,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 158,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,00 Tr | 231,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 66,28% |
Tổng tài sản | 6,49 T | -23,40% |
Tổng nợ | 3,40 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | 153,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
225