Trang chủ215A • TYO
add
Timee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.862,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.859,00 ¥ - 1.932,00 ¥
Phạm vi một năm
930,00 ¥ - 2.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
191,60 T JPY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
49,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,82 T | 25,58% |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | 8,32% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 160,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | 107,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 111,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 T | — |
Tổng tài sản | 30,40 T | — |
Tổng nợ | 18,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 160,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
1.004