Trang chủ216050 • KOSDAQ
add
Incross Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.420,00 ₩ - 7.710,00 ₩
Phạm vi một năm
6.020,00 ₩ - 12.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,92 T KRW
Số lượng trung bình
54,74 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | -17,86% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 55,82% |
Thu nhập ròng | 935,56 Tr | -74,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -69,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,09 Tr | -74,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,91 T | 12,27% |
Tổng tài sản | 197,19 T | 5,04% |
Tổng nợ | 84,25 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,56 Tr | -74,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,47 T | 44,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 T | -232,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 T | 15,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | -72,50% |
Dòng tiền tự do | 5,71 T | 413,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
249