Trang chủ216080 • KOSDAQ
add
Jetema Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.040,00 ₩ - 8.520,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 10.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,31 T KRW
Số lượng trung bình
122,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,03 T | 25,23% |
Chi phí hoạt động | 5,83 T | -21,58% |
Thu nhập ròng | 4,52 T | -82,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,75 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | -7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -962,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,05 T | -48,20% |
Tổng tài sản | 222,72 T | -5,93% |
Tổng nợ | 150,56 T | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 T | -82,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 T | 70,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 T | -288,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | -796,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 T | -388,06% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | 85,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
243