Trang chủ216080 • KOSDAQ
add
Jetema Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.180,00 ₩ - 6.370,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 10.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,32 T KRW
Số lượng trung bình
105,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,83 T | -8,09% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | -6,21% |
Thu nhập ròng | -3,66 T | -160,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,13 | -183,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | -48,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,76 T | -37,78% |
Tổng tài sản | 219,24 T | -3,86% |
Tổng nợ | 150,93 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 T | -160,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,98 Tr | -87,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 T | -399,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,67 Tr | 98,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 T | 73,17% |
Dòng tiền tự do | -5,26 T | -34,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
235