Trang chủ2160 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Amiantit Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,22 SAR - 23,78 SAR
Phạm vi một năm
19,58 SAR - 35,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T SAR
Số lượng trung bình
608,27 N
Tỷ số P/E
2,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,00 Tr | 21,25% |
Chi phí hoạt động | 39,40 Tr | 31,72% |
Thu nhập ròng | -52,46 Tr | -43,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,23 | -18,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,52 Tr | -10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,90 Tr | 147,14% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -12,13% |
Tổng nợ | 1,12 T | -47,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,46 Tr | -43,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,91 Tr | -31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | -132,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,59 Tr | 14,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,99 Tr | -135,63% |
Dòng tiền tự do | 47,35 Tr | 113,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1968
Trang web
Nhân viên
3.132