Trang chủ2160 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Amiantit Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,60 SAR - 29,05 SAR
Phạm vi một năm
23,72 SAR - 35,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T SAR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
2,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,84 Tr | 35,04% |
Chi phí hoạt động | 28,08 Tr | 23,05% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 109,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 107,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 Tr | 50,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,89 Tr | 143,87% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -6,68% |
Tổng nợ | 1,18 T | -43,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 109,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,59 Tr | 8,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | -105,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,64 Tr | 4,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,21 Tr | 31,55% |
Dòng tiền tự do | 13,15 Tr | -91,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1968
Trang web
Nhân viên
3.132