Trang chủ2162 • HKG
add
Keymed Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,40 $
Mức chênh lệch một ngày
39,00 $ - 41,80 $
Phạm vi một năm
26,60 $ - 54,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,12 T HKD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,34 Tr | -83,28% |
Chi phí hoạt động | 222,20 Tr | 33,65% |
Thu nhập ròng | -168,37 Tr | -816,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -615,82 | -4.388,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,90 Tr | -18.577,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -13,50% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -6,45% |
Tổng nợ | 1,17 T | 68,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,37 Tr | -816,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,96 Tr | -1.023,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,93 Tr | -108,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,96 Tr | 6.820,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,56 Tr | -127,61% |
Dòng tiền tự do | -148,22 Tr | -31,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2016
Trang web
Nhân viên
1.116