Trang chủ2162 • HKG
add
Keymed Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,65 $
Mức chênh lệch một ngày
44,55 $ - 48,00 $
Phạm vi một năm
27,05 $ - 49,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T HKD
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,72 Tr | 1.284,61% |
Chi phí hoạt động | 298,81 Tr | 35,17% |
Thu nhập ròng | -89,25 Tr | 56,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,80 | 96,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,41 Tr | 48,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -20,73% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -3,00% |
Tổng nợ | 1,29 T | 44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,25 Tr | 56,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2016
Trang web
Nhân viên
1.258