Trang chủ2162 • TYO
add
nms Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
614,00 ¥ - 638,00 ¥
Phạm vi một năm
315,00 ¥ - 656,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 T JPY
Số lượng trung bình
491,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,53 T | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 20,14% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -614,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,69 | -586,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,10 Tr | -51,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 5,29% |
Tổng tài sản | 36,42 T | -5,62% |
Tổng nợ | 33,30 T | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -614,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
11.855