Trang chủ2162 • TYO
add
nms Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
509,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
502,00 ¥ - 518,00 ¥
Phạm vi một năm
315,00 ¥ - 656,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T JPY
Số lượng trung bình
97,16 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,41 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | 850,36 Tr | 2.280,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 2.185,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | -11,08% |
Tổng tài sản | 36,23 T | 0,71% |
Tổng nợ | 30,95 T | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,36 Tr | 2.280,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1985
Trang web
Nhân viên
11.855