Trang chủ2163 • TYO
add
Artner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.891,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.895,00 ¥ - 1.918,00 ¥
Phạm vi một năm
1.468,00 ¥ - 2.631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 T JPY
Số lượng trung bình
28,06 N
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 600,00 Tr | 15,16% |
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | 20,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 7,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,00 Tr | 19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 3,82% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 6,79% |
Tổng nợ | 1,84 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | 20,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,00 Tr | 189,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 Tr | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 Tr | 22,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 Tr | 1.150,00% |
Dòng tiền tự do | -63,88 Tr | 38,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.321