Trang chủ2163 • TYO
add
Artner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.974,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.962,00 ¥ - 1.983,00 ¥
Phạm vi một năm
1.468,00 ¥ - 2.134,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,92 T JPY
Số lượng trung bình
28,22 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 600,59 Tr | 5,74% |
Thu nhập ròng | 360,86 Tr | 9,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 1,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,24 Tr | 9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 T | 9,22% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 9,09% |
Tổng nợ | 2,14 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,86 Tr | 9,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,10 Tr | 37,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,31 Tr | 19,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,78 Tr | -12,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,99 Tr | 39,53% |
Dòng tiền tự do | 380,19 Tr | 35,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.397