Trang chủ2163 • TYO
add
Artner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.879,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.865,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Phạm vi một năm
1.468,00 ¥ - 2.252,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,86 T JPY
Số lượng trung bình
31,56 N
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 575,92 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | 308,65 Tr | 33,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 19,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,33 Tr | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 7,27% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 9,37% |
Tổng nợ | 1,98 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,65 Tr | 33,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,98 Tr | 44,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 Tr | -42,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | -3,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,94 Tr | 45,23% |
Dòng tiền tự do | 196,40 Tr | 88,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.397