Trang chủ2165 • HKG
add
Ling Yue Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
482,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
87,43 N
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,82 Tr | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 21,64 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | 11,77 Tr | -51,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -54,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,49 Tr | -20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,46 Tr | 18,35% |
Tổng tài sản | 970,02 Tr | 15,81% |
Tổng nợ | 339,14 Tr | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,77 Tr | -51,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,93 Tr | -64,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 24,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -202,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,75 Tr | -65,96% |
Dòng tiền tự do | 12,24 Tr | -17,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5.786