Trang chủ2168 • HKG
add
Kaisa Prosperity Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
70,75 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,72 Tr | -8,40% |
Chi phí hoạt động | 68,80 Tr | -73,92% |
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | 91,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | 90,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,42 Tr | 119,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,30 Tr | -15,16% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 0,18% |
Tổng nợ | 876,86 Tr | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | 91,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
12.013