Trang chủ2168 • TYO
add
Pasona Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
2.148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.149,00 ¥ - 2.179,00 ¥
Phạm vi một năm
1.861,00 ¥ - 2.479,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,47 T JPY
Số lượng trung bình
180,37 N
Tỷ số P/E
0,94
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,98 T | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 17,11 T | -11,20% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -167,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -207,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,75 Tr | -88,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,56 T | 64,02% |
Tổng tài sản | 278,34 T | 9,37% |
Tổng nợ | 133,49 T | -28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -167,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.735