Trang chủ2168 • TYO
add
Pasona Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.957,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.913,00 ¥ - 1.963,00 ¥
Phạm vi một năm
1.901,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,44 T JPY
Số lượng trung bình
164,62 N
Tỷ số P/E
0,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,32 T | -15,08% |
Chi phí hoạt động | 16,81 T | -11,51% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -738,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | -842,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -69,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,28 T | 71,37% |
Tổng tài sản | 288,75 T | 11,89% |
Tổng nợ | 138,43 T | -27,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -738,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.708