Trang chủ2169 • TYO
add
CDS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.815,00 ¥ - 1.822,00 ¥
Phạm vi một năm
1.651,00 ¥ - 1.931,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T JPY
Số lượng trung bình
8,60 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 449,00 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | -10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,75 Tr | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 20,05% |
Tổng tài sản | 10,92 T | 3,66% |
Tổng nợ | 2,36 T | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1980
Trang web
Nhân viên
693