Trang chủ2169 • TYO
add
CDS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.848,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.838,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Phạm vi một năm
1.651,00 ¥ - 1.931,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T JPY
Số lượng trung bình
6,90 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 458,00 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | 60,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 37,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,00 Tr | 40,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 11,39 T | 5,75% |
Tổng nợ | 2,49 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | 60,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1980
Trang web
Nhân viên
706