Trang chủ2170 • TADAWUL
add
Alujain Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,95 SAR - 38,50 SAR
Phạm vi một năm
31,70 SAR - 45,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T SAR
Số lượng trung bình
400,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,14 Tr | 104,23% |
Chi phí hoạt động | 22,19 Tr | -61,75% |
Thu nhập ròng | -116,77 Tr | -74,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,60 | 14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,68 | 15,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,62 Tr | 112,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,30 Tr | 160,22% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 18,55% |
Tổng nợ | 490,52 Tr | -68,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,77 Tr | -74,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | -101,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,07 Tr | -17,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,79 Tr | -114,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,35 Tr | -4.593,44% |
Dòng tiền tự do | -231,97 Tr | -263,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web