Trang chủ2170 • TYO
add
Link and Motivation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
488,00 ¥ - 496,00 ¥
Phạm vi một năm
364,00 ¥ - 661,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,52 T JPY
Số lượng trung bình
281,41 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 42,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 25,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 T | 18,13% |
Tổng tài sản | 33,41 T | 8,14% |
Tổng nợ | 18,70 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 42,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,00 Tr | -18,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 Tr | -40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,00 Tr | 102,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,00 Tr | 331,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.484