Trang chủ2170 • TYO
add
Link and Motivation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
562,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
564,00 ¥ - 577,00 ¥
Phạm vi một năm
364,00 ¥ - 661,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,57 T JPY
Số lượng trung bình
218,80 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 T | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | 20,10% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | 5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 T | 16,48% |
Tổng tài sản | 33,18 T | 7,57% |
Tổng nợ | 18,79 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 T | 101,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 Tr | 2,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 T | -43,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 455,00 Tr | 247,73% |
Dòng tiền tự do | 2,46 T | 154,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.484