Trang chủ217190 • KOSDAQ
add
Genesem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.200,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Phạm vi một năm
5.930,00 ₩ - 13.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,28 T KRW
Số lượng trung bình
40,07 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,98 T | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | -0,41% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | -26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | -18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -42,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 T | 78,07% |
Tổng tài sản | 86,38 T | 11,06% |
Tổng nợ | 36,52 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | -26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 T | 224,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,50 Tr | -113,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,65 Tr | -25,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,53 T | 35,16% |
Dòng tiền tự do | 6,12 T | 119,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
151