Trang chủ217270 • KOSDAQ
add
Neptune Co
Giá đóng cửa hôm trước
8.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.200,00 ₩ - 7.990,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 8.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
343,72 T KRW
Số lượng trung bình
260,18 N
Tỷ số P/E
169,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,92 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 29,96 T | 18,27% |
Thu nhập ròng | -54,60 T | -1.520,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,05 | -1.354,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 T | -26,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,96 T | 4,85% |
Tổng tài sản | 407,45 T | -0,24% |
Tổng nợ | 37,04 T | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,60 T | -1.520,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 T | 177,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -751,12 Tr | -112,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -211,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,22 T | -14,02% |
Dòng tiền tự do | -7,28 T | 2,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108