Trang chủ217330 • KOSDAQ
add
Cytogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ₩ - 3.320,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,09 T KRW
Số lượng trung bình
225,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 605,77% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | 7,83% |
Thu nhập ròng | -2,43 T | 17,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,46 | 88,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 T | 42,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,62 T | -30,83% |
Tổng tài sản | 71,64 T | -7,70% |
Tổng nợ | 24,99 T | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 T | 17,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 T | 18,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,94 T | 172,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,77 Tr | -114,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,40 T | 161,53% |
Dòng tiền tự do | 3,25 T | 183,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
50