Trang chủ217330 • KOSDAQ
add
Cytogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ₩ - 4.185,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 12.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,45 T KRW
Số lượng trung bình
76,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 548,04% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | 10,03% |
Thu nhập ròng | -8,34 T | -15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,36 | 82,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | 54,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,27 T | -24,82% |
Tổng tài sản | 72,48 T | -2,65% |
Tổng nợ | 23,54 T | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,34 T | -15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 T | 1,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,74 T | 3.845,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -611,02 Tr | -101,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 T | -96,60% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | 33,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
51