Trang chủ2173 • TYO
add
Hakuten Corp
Giá đóng cửa hôm trước
662,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
642,00 ¥ - 662,00 ¥
Phạm vi một năm
273,00 ¥ - 718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 T JPY
Số lượng trung bình
59,07 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 105,01% |
Chi phí hoạt động | 993,00 Tr | 36,59% |
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | 356,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -57,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,50 Tr | -21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 7,83% |
Tổng tài sản | 7,57 T | 88,35% |
Tổng nợ | 3,87 T | 64,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | 356,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
478