Trang chủ2173 • TYO
add
Hakuten Corp
Giá đóng cửa hôm trước
536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
535,00 ¥ - 551,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T JPY
Số lượng trung bình
92,79 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -31,83% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 37,90% |
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -149,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -172,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,00 Tr | -136,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 22,60% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 21,36% |
Tổng nợ | 3,58 T | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -149,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
478