Trang chủ217500 • KOSDAQ
add
Russell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.803,00 ₩ - 1.850,00 ₩
Phạm vi một năm
1.660,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,80 T KRW
Số lượng trung bình
28,57 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,82 T | -41,07% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -1,02% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 702,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,57 | 1.265,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 219,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,72 T | 24,99% |
Tổng tài sản | 82,09 T | 5,47% |
Tổng nợ | 24,70 T | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 702,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | 157,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,15 Tr | -17,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 T | -216,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,25 Tr | 103,95% |
Dòng tiền tự do | 280,97 Tr | 105,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
55