Trang chủ217500 • KOSDAQ
add
Russell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.722,00 ₩ - 1.760,00 ₩
Phạm vi một năm
1.282,00 ₩ - 2.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,45 T KRW
Số lượng trung bình
47,11 N
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -66,01% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 35,14% |
Thu nhập ròng | -977,24 Tr | -247,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,55 | -534,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 T | -1.017,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,23 T | -4,00% |
Tổng tài sản | 75,69 T | -8,12% |
Tổng nợ | 18,64 T | -30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -977,24 Tr | -247,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,30 Tr | 103,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,68 Tr | 14,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,46 Tr | -101,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,20 Tr | -98,14% |
Dòng tiền tự do | 1,23 T | 137,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
54