Trang chủ2175 • TYO
add
SMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.210,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.173,00 ¥ - 1.218,50 ¥
Phạm vi một năm
1.124,00 ¥ - 2.670,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,02 T JPY
Số lượng trung bình
703,32 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 11,33 T | 13,53% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -12,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -19,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 962,50 Tr | -0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 T | -10,21% |
Tổng tài sản | 72,02 T | 1,30% |
Tổng nợ | 29,33 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -12,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
4.659