Trang chủ217620 • KOSDAQ
add
Sunshine Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.810,00 ₩
Phạm vi một năm
381,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,63 T | -17,67% |
Chi phí hoạt động | 38,72 T | -25,27% |
Thu nhập ròng | -5,94 T | 78,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,92 | 74,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 158,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -68,40% |
Tổng tài sản | 63,95 T | -28,65% |
Tổng nợ | 54,38 T | -35,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 T | 78,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 T | 681,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,74 T | 482,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,21 T | -6.417,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 T | 28,82% |
Dòng tiền tự do | 963,05 Tr | -66,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
21