Trang chủ217730 • KOSDAQ
add
Kang Stem Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.355,00 ₩ - 2.795,00 ₩
Phạm vi một năm
1.322,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,89 T KRW
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 96,49% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 0,55% |
Thu nhập ròng | 4,71 T | 180,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 206,83 | 140,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 T | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,26 T | 20,21% |
Tổng tài sản | 69,00 T | -0,80% |
Tổng nợ | 17,51 T | -38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 T | 180,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 T | 26,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,86 T | -51,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 322,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 T | -20,86% |
Dòng tiền tự do | -222,17 Tr | 79,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
97