Trang chủ217820 • KOSDAQ
add
Wonik PNE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.190,00 ₩ - 2.257,00 ₩
Phạm vi một năm
1.757,00 ₩ - 5.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,06 T KRW
Số lượng trung bình
82,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,83 T | -24,52% |
Chi phí hoạt động | 11,38 T | -31,02% |
Thu nhập ròng | -79,51 Tr | -100,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -100,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,32 T | -61,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,40 T | 40,39% |
Tổng tài sản | 479,90 T | -8,49% |
Tổng nợ | 400,43 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,51 Tr | -100,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,90 T | 198,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 198,48 Tr | 105,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,40 T | -195,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | -1.189,54% |
Dòng tiền tự do | 19,02 T | 180,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
759