Trang chủ2179 • TYO
add
Seigakusha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
803,00 ¥ - 806,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T JPY
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 530,00 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,00 Tr | 15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 12,58% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 6,12% |
Tổng nợ | 5,46 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
764