Trang chủ2179 • TYO
add
Seigakusha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
764,00 ¥ - 767,00 ¥
Phạm vi một năm
671,00 ¥ - 830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T JPY
Số lượng trung bình
547,00
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 9,40% |
Chi phí hoạt động | 759,00 Tr | 17,49% |
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -215,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | -205,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,50 Tr | -42,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 9,07% |
Tổng tài sản | 9,47 T | 6,87% |
Tổng nợ | 5,61 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -215,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
764