Trang chủ2180 • TADAWUL
add
Filing and Packing Mtrls Mnufcr Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
38,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
38,30 SAR - 39,40 SAR
Phạm vi một năm
32,90 SAR - 56,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
449,65 Tr SAR
Số lượng trung bình
50,76 N
Tỷ số P/E
483,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,37 Tr | -12,69% |
Chi phí hoạt động | 13,69 Tr | 19,80% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -135,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | -140,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -124,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | -37,10% |
Tổng tài sản | 281,52 Tr | -1,82% |
Tổng nợ | 136,08 Tr | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -135,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,17 Tr | -46,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -759,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,45 Tr | 10,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,09 N | -101,66% |
Dòng tiền tự do | 17,47 Tr | -24,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
128