Trang chủ2180 • TADAWUL
add
Filing and Packing Mtrls Mnufcr Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
45,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
45,90 SAR - 48,35 SAR
Phạm vi một năm
42,50 SAR - 60,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
552,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
65,07 N
Tỷ số P/E
52,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,53 Tr | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 9,23 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 298,16 N | -91,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -91,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 Tr | -33,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 Tr | 682,96% |
Tổng tài sản | 288,54 Tr | 1,86% |
Tổng nợ | 141,40 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,16 N | -91,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 215,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,06 N | 33,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,98 N | 98,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,73 Tr | 132,45% |
Dòng tiền tự do | 4,70 Tr | 173,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
128