Trang chủ2180 • TADAWUL
add
Filing and Packing Mtrls Mnufcr Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,65 SAR - 35,20 SAR
Phạm vi một năm
30,00 SAR - 54,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
404,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
41,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,76 Tr | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 10,94 Tr | 24,78% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -278,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | -287,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,36 N | -93,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | -67,11% |
Tổng tài sản | 280,66 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 138,82 Tr | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -278,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,88 Tr | -641,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,28 N | 52,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,24 Tr | 118,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | -129,00% |
Dòng tiền tự do | -24,99 Tr | -311,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
128