Trang chủ218150 • KOSDAQ
add
Milae Bioresources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.735,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.730,00 ₩ - 3.775,00 ₩
Phạm vi một năm
3.370,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,87 T KRW
Số lượng trung bình
591,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,70 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -0,43% |
Thu nhập ròng | 527,96 Tr | 125,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 121,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,11 Tr | 233,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 T | -40,95% |
Tổng tài sản | 63,95 T | 20,73% |
Tổng nợ | 17,67 T | 105,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 527,96 Tr | 125,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,78 Tr | 133,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -11.200,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,19 Tr | -103,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -793,50 Tr | -51,53% |
Dòng tiền tự do | -273,42 Tr | 81,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
47