Trang chủ218150 • KOSDAQ
add
Milae Bioresources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.765,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.655,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Phạm vi một năm
3.750,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,42 T KRW
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 T | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 5,70% |
Thu nhập ròng | -213,06 Tr | -2.047,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -2.057,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,78 Tr | -53,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,97 T | -9,62% |
Tổng tài sản | 53,83 T | -11,31% |
Tổng nợ | 9,75 T | -45,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,06 Tr | -2.047,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -855,96 Tr | -117,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,04 T | 250,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,58 Tr | 111,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 T | 119,16% |
Dòng tiền tự do | -674,85 Tr | -425,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
47