Trang chủ2181 • TYO
add
Persol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
250,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,40 ¥ - 255,30 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 288,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
578,95 T JPY
Số lượng trung bình
7,32 Tr
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,63 T | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 66,92 T | 9,40% |
Thu nhập ròng | 9,78 T | 15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | 5,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,11 T | 55,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,70 T | -1,58% |
Tổng tài sản | 523,46 T | 4,14% |
Tổng nợ | 319,64 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,78 T | 15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,14 T | 305,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | 70,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,62 T | -269,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,72 T | 937,67% |
Dòng tiền tự do | 32,94 T | 735,26% |
Giới thiệu
Persol Holdings is a Japanese human resource management company, that provides labour hire services to clients. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
65.730