Trang chủ2181 • TYO
add
Persol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
278,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
281,40 ¥ - 284,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 294,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
643,20 T JPY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,02 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 73,98 T | 17,14% |
Thu nhập ròng | 4,71 T | -1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,93 T | -16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,93 T | -23,47% |
Tổng tài sản | 539,75 T | 4,05% |
Tổng nợ | 333,36 T | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 T | -1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,80 T | -54,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,41 T | -330,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 T | 60,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,88 T | -283,86% |
Dòng tiền tự do | 9,13 T | -60,76% |
Giới thiệu
Persol Holdings is a Japanese human resource management company, that provides labour hire services to clients. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
65.730