Trang chủ218410 • KOSDAQ
add
RFHIC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.830,00 ₩ - 13.420,00 ₩
Phạm vi một năm
10.630,00 ₩ - 19.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
365,46 T KRW
Số lượng trung bình
362,90 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,07 T | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 8,85 T | -16,16% |
Thu nhập ròng | 2,80 T | 164,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 160,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 158,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,33 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 519,07 T | 9,27% |
Tổng nợ | 167,20 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 T | 164,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,46 T | 313,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,12 T | -323,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -738,99 Tr | 76,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,29 T | -234,24% |
Dòng tiền tự do | -2,06 T | -53,16% |