Trang chủ218410 • KOSDAQ
add
RFHIC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.500,00 ₩ - 28.500,00 ₩
Phạm vi một năm
10.630,00 ₩ - 28.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
732,29 T KRW
Số lượng trung bình
293,74 N
Tỷ số P/E
93,88
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,87 T | 24,69% |
Chi phí hoạt động | 7,80 T | -6,63% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | -82,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | -85,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 T | 142,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,45 T | -12,93% |
Tổng tài sản | 484,84 T | -2,57% |
Tổng nợ | 128,40 T | -13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | -82,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,17 T | 250,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,32 T | -946,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,27 T | 45,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,42 T | -278,31% |
Dòng tiền tự do | 7,15 T | 160,40% |