Trang chủ2186 • HKG
add
Luye Pharma Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T HKD
Số lượng trung bình
52,94 Tr
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -7,78% |
Chi phí hoạt động | 716,82 Tr | -9,28% |
Thu nhập ròng | 42,02 Tr | -78,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -76,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,05 Tr | -7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | 6,50% |
Tổng tài sản | 29,61 T | 16,17% |
Tổng nợ | 13,86 T | 15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,02 Tr | -78,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,08 Tr | -37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,97 Tr | 27,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 987,93 Tr | 389,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,75 Tr | 229,48% |
Dòng tiền tự do | -549,10 Tr | -86,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.150