Trang chủ2186 • TYO
add
Sobal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
906,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
845,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T JPY
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 243,00 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -2,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 Tr | -4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | 10,87% |
Tổng tài sản | 5,41 T | 8,12% |
Tổng nợ | 1,15 T | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | -2,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1983
Trang web
Nhân viên
889