Trang chủ2186 • TYO
add
Sobal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ¥ - 966,00 ¥
Phạm vi một năm
795,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T JPY
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
15,98
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 262,00 Tr | 20,74% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -80,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -81,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | -69,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | 29,07% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 11,44% |
Tổng nợ | 1,34 T | 43,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -80,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1983
Trang web
Nhân viên
889